Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRISMA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.07035. Với nguồn cung lưu hành là 97,536,723.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của PRISMA tính bằng CAD là $9,308,077.13. Trong 24h qua, giá của PRISMA tính bằng CAD đã giảm $-0.001634, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRISMA tính bằng CAD là $25.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang CAD là $0.07035 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PRISMA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.07CAD |
2PRISMA | 0.14CAD |
3PRISMA | 0.22CAD |
4PRISMA | 0.29CAD |
5PRISMA | 0.37CAD |
6PRISMA | 0.44CAD |
7PRISMA | 0.52CAD |
8PRISMA | 0.59CAD |
9PRISMA | 0.67CAD |
10PRISMA | 0.74CAD |
10000PRISMA | 745.39CAD |
50000PRISMA | 3,726.98CAD |
100000PRISMA | 7,453.96CAD |
500000PRISMA | 37,269.8CAD |
1000000PRISMA | 74,539.6CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 13.41PRISMA |
2CAD | 26.83PRISMA |
3CAD | 40.24PRISMA |
4CAD | 53.66PRISMA |
5CAD | 67.07PRISMA |
6CAD | 80.49PRISMA |
7CAD | 93.9PRISMA |
8CAD | 107.32PRISMA |
9CAD | 120.74PRISMA |
10CAD | 134.15PRISMA |
100CAD | 1,341.56PRISMA |
500CAD | 6,707.84PRISMA |
1000CAD | 13,415.68PRISMA |
5000CAD | 67,078.43PRISMA |
10000CAD | 134,156.86PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang CAD và CAD sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRISMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.59INR |
![]() | Rp833.64IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽5.08RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.91JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.59 INR, 1 PRISMA = Rp833.64 IDR, 1 PRISMA = $0.07 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.99 |
![]() | 0.003388 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 368.57 |
![]() | 160.34 |
![]() | 0.5379 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,639.78 |
![]() | 488.88 |
![]() | 1,333.31 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.003399 |
![]() | 100.56 |
![]() | 10.78 |
![]() | 23.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prisma Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Gate Alpha積分系統正式上線:鏈上交易限時賺積分,達標即享空投獎勵
Gate Alpha正式上線積分機制

2025年的比特幣是什麼樣子:初學者視覺指南
探索比特幣的真實樣貌,從其標志性符號到物理表現形式。

2025 年 Internet Computer 價格分析與展望
探索 ICP 的價格在 2025 年飆升至 5.38 美元,其五年市場表現以及推動價值的技術。