Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prisma Governance Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,536,723.73 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Prisma Governance Token tính bằng CNY là ¥257,255,045.94. Trong 24h qua, giá của Prisma Governance Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.01743, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prisma Governance Token tính bằng CNY là ¥131.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1263.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang CNY là ¥0.3739 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRISMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRISMA/-- Spot is $ and 0%, and PRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRISMA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.37CNY |
2PRISMA | 0.74CNY |
3PRISMA | 1.12CNY |
4PRISMA | 1.49CNY |
5PRISMA | 1.86CNY |
6PRISMA | 2.24CNY |
7PRISMA | 2.61CNY |
8PRISMA | 2.99CNY |
9PRISMA | 3.36CNY |
10PRISMA | 3.73CNY |
1000PRISMA | 373.94CNY |
5000PRISMA | 1,869.73CNY |
10000PRISMA | 3,739.46CNY |
50000PRISMA | 18,697.32CNY |
100000PRISMA | 37,394.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.67PRISMA |
2CNY | 5.34PRISMA |
3CNY | 8.02PRISMA |
4CNY | 10.69PRISMA |
5CNY | 13.37PRISMA |
6CNY | 16.04PRISMA |
7CNY | 18.71PRISMA |
8CNY | 21.39PRISMA |
9CNY | 24.06PRISMA |
10CNY | 26.74PRISMA |
100CNY | 267.41PRISMA |
500CNY | 1,337.08PRISMA |
1000CNY | 2,674.17PRISMA |
5000CNY | 13,370.89PRISMA |
10000CNY | 26,741.78PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang CNY và CNY sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRISMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.43INR |
![]() | Rp804.27IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.9RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.63JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.05 EUR, 1 PRISMA = ₹4.43 INR, 1 PRISMA = Rp804.27 IDR, 1 PRISMA = $0.07 CAD, 1 PRISMA = £0.04 GBP, 1 PRISMA = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006807 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4569 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.73 |
![]() | 264.22 |
![]() | 104.74 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 2.17 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prisma Governance Token của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prisma Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prisma Governance Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prisma Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prisma Governance Token (PRISMA)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Gate Alpha積分系統正式上線:鏈上交易限時賺積分,達標即享空投獎勵
Gate Alpha正式上線積分機制

2025年的比特幣是什麼樣子:初學者視覺指南
探索比特幣的真實樣貌,從其標志性符號到物理表現形式。

2025 年 Internet Computer 價格分析與展望
探索 ICP 的價格在 2025 年飆升至 5.38 美元,其五年市場表現以及推動價值的技術。