Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ID/CNY: 1 ID ≈ ¥1.31 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng CNY là ¥3,985,640,401.95. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng CNY đã tăng ¥0.006243, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng CNY là ¥12.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY

¥1.31+0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥1.31 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.186
0.92%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1859
1.03%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.186, with a 24-hour trading change of 0.92%, ID/USDT Spot is $0.186 and 0.92%, and ID/USDT Perpetual is $0.1859 and 1.03%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ID sang CNY

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ID
1.31CNY
2ID
2.62CNY
3ID
3.93CNY
4ID
5.25CNY
5ID
6.56CNY
6ID
7.87CNY
7ID
9.18CNY
8ID
10.5CNY
9ID
11.81CNY
10ID
13.12CNY
100ID
131.26CNY
500ID
656.3CNY
1000ID
1,312.6CNY
5000ID
6,563CNY
10000ID
13,126CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1CNY
0.7618ID
2CNY
1.52ID
3CNY
2.28ID
4CNY
3.04ID
5CNY
3.8ID
6CNY
4.57ID
7CNY
5.33ID
8CNY
6.09ID
9CNY
6.85ID
10CNY
7.61ID
1000CNY
761.84ID
5000CNY
3,809.23ID
10000CNY
7,618.46ID
50000CNY
38,092.32ID
100000CNY
76,184.64ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.19 USD, 1 ID = €0.17 EUR, 1 ID = ₹15.55 INR, 1 ID = Rp2,823.09 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.0006706
logo ETHETH
0.02687
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.42
logo BNBBNB
0.1058
logo SOLSOL
0.4519
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
362.34
logo TRXTRX
260.6
logo ADAADA
101.47
logo STETHSTETH
0.02689
logo WBTCWBTC
0.0006735
logo HYPEHYPE
1.93
logo SUISUI
21.84
logo LINKLINK
4.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析

发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Hyperliquid TVL:解锁去中心化永续合约交易所的核心价值

Hyperliquid TVL:解锁去中心化永续合约交易所的核心价值

Hyperliquid作为一个去中心化永续合约交易所,其TVL的增长得益于其独特的应用场景和优势。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮

DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮

探索 2025 年 DeFi 协议的演变,重点关注 Morpho 的借贷热潮和 Fluid 的创新平台。探索这些进步如何重塑资本效率,并为去中心化金融领域的投资者和开发者创造新的机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息

什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息

SPACE ID 是一个去中心化的域名服务网络,任何人都可以注册人类可读的 .bnb、.arb 和 .eth 类型的域名,这些域名可以映射到钱包地址、社交网络甚至网站内容哈希值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Poseidon代币2025年投资策略与区块链应用分析

Poseidon代币2025年投资策略与区块链应用分析

探索Poseidon代币在2025年的投资前景和Web3生态系统中的重要角色。深入分析其长期价值、实际应用场景及对区块链技术的影响。为加密货币投资者和Web3从业者提供关键洞察,助您把握Poseidon生态系统的未来发展机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.