Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0000000168. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng INR là ₹1,378.1. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng INR là ₹5.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000008293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang INR là ₹0.0000000168 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STEP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Step
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07532 | 6.03% |
The real-time trading price of STEP/USDT Spot is $0.07532, with a 24-hour trading change of 6.03%, STEP/USDT Spot is $0.07532 and 6.03%, and STEP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi STEP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0INR |
2STEP | 0INR |
3STEP | 0INR |
4STEP | 0INR |
5STEP | 0INR |
6STEP | 0INR |
7STEP | 0INR |
8STEP | 0INR |
9STEP | 0INR |
10STEP | 0INR |
10000000000STEP | 168.06INR |
50000000000STEP | 840.33INR |
100000000000STEP | 1,680.66INR |
500000000000STEP | 8,403.32INR |
1000000000000STEP | 16,806.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 59,500,284.52STEP |
2INR | 119,000,569.05STEP |
3INR | 178,500,853.58STEP |
4INR | 238,001,138.11STEP |
5INR | 297,501,422.63STEP |
6INR | 357,001,707.16STEP |
7INR | 416,501,991.69STEP |
8INR | 476,002,276.22STEP |
9INR | 535,502,560.75STEP |
10INR | 595,002,845.27STEP |
100INR | 5,950,028,452.79STEP |
500INR | 29,750,142,263.99STEP |
1000INR | 59,500,284,527.98STEP |
5000INR | 297,501,422,639.9STEP |
10000INR | 595,002,845,279.8STEP |
Bảng chuyển đổi số tiền STEP sang INR và INR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 STEP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang STEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEP = $0 USD, 1 STEP = €0 EUR, 1 STEP = ₹0 INR, 1 STEP = Rp0 IDR, 1 STEP = $0 CAD, 1 STEP = £0 GBP, 1 STEP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3244 |
![]() | 0.00005728 |
![]() | 0.002398 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.00926 |
![]() | 0.03999 |
![]() | 5.99 |
![]() | 33.17 |
![]() | 21.6 |
![]() | 9.05 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 0.00005742 |
![]() | 0.1795 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4413 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

什麼是STEPN?關於GST和GMT幣的所有信息
在區塊鏈、健身和生活方式的交匯點上,STEPN 已成爲最具顛覆性的 Web3 應用程序之一。

GMT幣:STEPN的邊動邊賺GameFi項目與價格分析
作爲2021-2023年GameFi領域的龍頭項目,STEPN的GMT幣曾達到120億美元的市值。

STEPN GO 與阿迪達斯 NFT 合作煥發活力
監管不確定性抑制了遊戲行業的創新:STEPN案例

Gate.io與Step App-Web3 Move-to-Earn應用的AMA。每走一步都能獲得報酬。在身體、心理和財務上茁壯成長
Gate.io舉辦了一場AMA _Ask-Me-Anything_ 與Step App的產品負責人Mitya Gukaylo在Twitter Space的會議。