Takepile Thị trường hôm nay
Takepile đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01765. Với nguồn cung lưu hành là 0 TAKE, tổng vốn hóa thị trường của TAKE tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của TAKE tính bằng BRL đã giảm R$-0.00003183, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKE tính bằng BRL là R$5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01511.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKE sang BRL là R$0.01765 BRL, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Takepile
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TAKE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TAKE/-- Spot is $ and --, and TAKE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Takepile sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi TAKE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKE | 0.01BRL |
2TAKE | 0.03BRL |
3TAKE | 0.05BRL |
4TAKE | 0.07BRL |
5TAKE | 0.08BRL |
6TAKE | 0.1BRL |
7TAKE | 0.12BRL |
8TAKE | 0.14BRL |
9TAKE | 0.15BRL |
10TAKE | 0.17BRL |
10,000TAKE | 176.53BRL |
50,000TAKE | 882.66BRL |
100,000TAKE | 1,765.32BRL |
500,000TAKE | 8,826.62BRL |
1,000,000TAKE | 17,653.24BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang TAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 56.64TAKE |
2BRL | 113.29TAKE |
3BRL | 169.94TAKE |
4BRL | 226.58TAKE |
5BRL | 283.23TAKE |
6BRL | 339.88TAKE |
7BRL | 396.52TAKE |
8BRL | 453.17TAKE |
9BRL | 509.82TAKE |
10BRL | 566.46TAKE |
100BRL | 5,664.67TAKE |
500BRL | 28,323.39TAKE |
1,000BRL | 56,646.79TAKE |
5,000BRL | 283,233.99TAKE |
10,000BRL | 566,467.99TAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKE sang BRL và BRL sang TAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TAKE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang TAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Takepile phổ biến
Takepile | 1 TAKE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Takepile | 1 TAKE |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKE = $0 USD, 1 TAKE = €0 EUR, 1 TAKE = ₹0.27 INR, 1 TAKE = Rp49.23 IDR, 1 TAKE = $0 CAD, 1 TAKE = £0 GBP, 1 TAKE = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.25 |
![]() | 0.0007757 |
![]() | 0.0238 |
![]() | 29.01 |
![]() | 91.93 |
![]() | 0.1135 |
![]() | 0.5057 |
![]() | 91.92 |
![]() | 21,913.7 |
![]() | 0.02382 |
![]() | 409.82 |
![]() | 282.79 |
![]() | 116.96 |
![]() | 0.0007748 |
![]() | 2.1 |
![]() | 23.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Takepile (TAKE) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng TAKE của bạn
Nhập số lượng TAKE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Takepile hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Takepile.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Takepile sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Takepile sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Takepile sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Takepile sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Takepile sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Takepile (TAKE)

Giao thức Taker là gì? Dự đoán giá TAKER Coin
Taker Protocol đang biến giá trị tiềm ẩn của Bitcoin thành nhiên liệu để thúc đẩy sự mở rộng của hệ sinh thái.

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked
Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.

Giá POG Token và Phần Thưởng Stake: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh 2025
Khám phá POG Token, điểm nóng tiền điện tử của năm 2025!

Stake Coin Là Gì? Khái Niệm, Ứng Dụng & Triển Vọng 2025
Tìm hiểu stake coin là gì, cách hoạt động và vai trò trong đầu tư crypto năm 2025.

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Phái sinh in 2025
Bluefin (BLUE) là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng đặc biệt cho các hợp đồng tương lai phái sinh.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.