TezosChuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indian Rupee (INR)

XTZ/INR: 1 XTZ ≈ ₹55.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹55.05. Với nguồn cung lưu hành là 1,043,188,493.04 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng INR là ₹4,798,020,480,924.42. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng INR đã giảm ₹-1.05, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng INR là ₹761.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang INR

55.05-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang INR là ₹55.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.6638
-1.58%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.664
-2.32%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.6638, with a 24-hour trading change of -1.58%, XTZ/USDT Spot is $0.6638 and -1.58%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.664 and -2.32%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XTZ sang INR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XTZ
55.02INR
2XTZ
110.05INR
3XTZ
165.08INR
4XTZ
220.11INR
5XTZ
275.14INR
6XTZ
330.17INR
7XTZ
385.2INR
8XTZ
440.23INR
9XTZ
495.26INR
10XTZ
550.29INR
100XTZ
5,502.93INR
500XTZ
27,514.68INR
1000XTZ
55,029.37INR
5000XTZ
275,146.89INR
10000XTZ
550,293.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang XTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1INR
0.01817XTZ
2INR
0.03634XTZ
3INR
0.05451XTZ
4INR
0.07268XTZ
5INR
0.09086XTZ
6INR
0.109XTZ
7INR
0.1272XTZ
8INR
0.1453XTZ
9INR
0.1635XTZ
10INR
0.1817XTZ
10000INR
181.72XTZ
50000INR
908.6XTZ
100000INR
1,817.21XTZ
500000INR
9,086.05XTZ
1000000INR
18,172.11XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang INR và INR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.66 USD, 1 XTZ = €0.59 EUR, 1 XTZ = ₹55.05 INR, 1 XTZ = Rp9,996.86 IDR, 1 XTZ = $0.89 CAD, 1 XTZ = £0.49 GBP, 1 XTZ = ฿21.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2776
logo BTCBTC
0.00005833
logo ETHETH
0.002432
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.41
logo BNBBNB
0.009248
logo SOLSOL
0.03524
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.89
logo ADAADA
7.58
logo TRXTRX
22.77
logo STETHSTETH
0.002442
logo WBTCWBTC
0.00005852
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3678
logo AVAXAVAX
0.2492

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.