The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $20.43. Với nguồn cung lưu hành là 2,467,099,999.75 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng HKD là $392,840,310,708.84. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng HKD đã giảm $-1.97, biểu thị mức giảm -8.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng HKD là $64.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang HKD là $20.43 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -8.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/HKD trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.66 | -8.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.66 | -7.95% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $2.66, with a 24-hour trading change of -8.08%, TON/USDT Spot is $2.66 and -8.08%, and TON/USDT Perpetual is $2.66 and -7.95%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TON sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 20.43HKD |
2TON | 40.87HKD |
3TON | 61.31HKD |
4TON | 81.74HKD |
5TON | 102.18HKD |
6TON | 122.62HKD |
7TON | 143.05HKD |
8TON | 163.49HKD |
9TON | 183.93HKD |
10TON | 204.36HKD |
100TON | 2,043.68HKD |
500TON | 10,218.42HKD |
1000TON | 20,436.84HKD |
5000TON | 102,184.21HKD |
10000TON | 204,368.42HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.04893TON |
2HKD | 0.09786TON |
3HKD | 0.1467TON |
4HKD | 0.1957TON |
5HKD | 0.2446TON |
6HKD | 0.2935TON |
7HKD | 0.3425TON |
8HKD | 0.3914TON |
9HKD | 0.4403TON |
10HKD | 0.4893TON |
10000HKD | 489.31TON |
50000HKD | 2,446.56TON |
100000HKD | 4,893.12TON |
500000HKD | 24,465.61TON |
1000000HKD | 48,931.23TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang HKD và HKD sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $2.62USD |
![]() | €2.35EUR |
![]() | ₹219.13INR |
![]() | Rp39,790.22IDR |
![]() | $3.56CAD |
![]() | £1.97GBP |
![]() | ฿86.51THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽242.39RUB |
![]() | R$14.27BRL |
![]() | د.إ9.63AED |
![]() | ₺89.53TRY |
![]() | ¥18.5CNY |
![]() | ¥377.72JPY |
![]() | $20.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $2.62 USD, 1 TON = €2.35 EUR, 1 TON = ₹219.13 INR, 1 TON = Rp39,790.22 IDR, 1 TON = $3.56 CAD, 1 TON = £1.97 GBP, 1 TON = ฿86.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006454 |
![]() | 0.02957 |
![]() | 64.15 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.4948 |
![]() | 64.19 |
![]() | 14,353.87 |
![]() | 245.92 |
![]() | 435.13 |
![]() | 0.02991 |
![]() | 121.86 |
![]() | 0.0006497 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.1447 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Toncoin (TON) 2025 价格预测:突破 $10 是否触手可及?
Toncoin是TON区块链的实用代币

2025 年 TON 价格:市场分析与投资潜力
探索 TON 的爆炸性增长、2025 年的价格预测和投资潜力。

Ton Question 是什么?揭秘 TQ 代币的潜力与现状
Ton Question 是一款基于 Telegram 的点击赚钱游戏。

TON 链 Meme 币 NOT 代币价格走势解析
NOT 是 TON 生态中首个现象级 GameFi 项目。

2025年Toncoin价格:市场分析与投资策略
探索Toncoin在2025年实现爆炸性增长的潜力。

TON 币价格历史:从上线至今
得益于 Telegram 的品牌影响力和网络生态系统的快速发展,TON 币的价格吸引了众多交易者的关注。以下是 TON 币价格的简明历程,涵盖了重要的里程碑、高点、低点和催化剂。