The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫71,269.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,467,099,999.75 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng VND là ₫4,327,050,043,914,738,587.16. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng VND đã tăng ₫731.79, biểu thị mức tăng +1.040000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng VND là ₫203,939.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫24,363.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang VND là ₫71,269.19 VND, với sự thay đổi +1.040000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/VND trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.9 | +1.220000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.89 | +1.170000% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $2.9, with a 24-hour trading change of +1.220000%, TON/USDT Spot is $2.9 and +1.220000%, and TON/USDT Perpetual is $2.89 and +1.170000%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi TON sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 70,850.83VND |
2TON | 141,701.66VND |
3TON | 212,552.5VND |
4TON | 283,403.33VND |
5TON | 354,254.17VND |
6TON | 425,105VND |
7TON | 495,955.83VND |
8TON | 566,806.67VND |
9TON | 637,657.5VND |
10TON | 708,508.34VND |
100TON | 7,085,083.42VND |
500TON | 35,425,417.13VND |
1000TON | 70,850,834.27VND |
5000TON | 354,254,171.39VND |
10000TON | 708,508,342.78VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001411TON |
2VND | 0.00002822TON |
3VND | 0.00004234TON |
4VND | 0.00005645TON |
5VND | 0.00007057TON |
6VND | 0.00008468TON |
7VND | 0.00009879TON |
8VND | 0.0001129TON |
9VND | 0.000127TON |
10VND | 0.0001411TON |
10000000VND | 141.14TON |
50000000VND | 705.7TON |
100000000VND | 1,411.41TON |
500000000VND | 7,057.07TON |
1000000000VND | 14,114.15TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang VND và VND sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $2.9USD |
![]() | €2.59EUR |
![]() | ₹241.94INR |
![]() | Rp43,931.55IDR |
![]() | $3.93CAD |
![]() | £2.17GBP |
![]() | ฿95.52THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽267.62RUB |
![]() | R$15.75BRL |
![]() | د.إ10.64AED |
![]() | ₺98.85TRY |
![]() | ¥20.43CNY |
![]() | ¥417.03JPY |
![]() | $22.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $2.9 USD, 1 TON = €2.59 EUR, 1 TON = ₹241.94 INR, 1 TON = Rp43,931.55 IDR, 1 TON = $3.93 CAD, 1 TON = £2.17 GBP, 1 TON = ฿95.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001241 |
![]() | 0.0000001917 |
![]() | 0.000008306 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009193 |
![]() | 0.00003155 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.07407 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.000008316 |
![]() | 0.03467 |
![]() | 0.0000001918 |
![]() | 0.000544 |
![]() | 0.007326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Toncoin (TON) 2025 价格预测:突破 $10 是否触手可及?
Toncoin是TON区块链的实用代币

2025 年 TON 价格:市场分析与投资潜力
探索 TON 的爆炸性增长、2025 年的价格预测和投资潜力。

Ton Question 是什么?揭秘 TQ 代币的潜力与现状
Ton Question 是一款基于 Telegram 的点击赚钱游戏。

TON 链 Meme 币 NOT 代币价格走势解析
NOT 是 TON 生态中首个现象级 GameFi 项目。

2025年Toncoin价格:市场分析与投资策略
探索Toncoin在2025年实现爆炸性增长的潜力。

TON 币价格历史:从上线至今
得益于 Telegram 的品牌影响力和网络生态系统的快速发展,TON 币的价格吸引了众多交易者的关注。以下是 TON 币价格的简明历程,涵盖了重要的里程碑、高点、低点和催化剂。