Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,559.29. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng VND là ₫7,542,575,502,719,609.09. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng VND đã giảm ₫-218.49, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng VND là ₫103,360.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2266 | -3.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2266 | -2.83% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2266, with a 24-hour trading change of -3.16%, THE/USDT Spot is $0.2266 and -3.16%, and THE/USDT Perpetual is $0.2266 and -2.83%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi THE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 5,559.29VND |
2THE | 11,118.58VND |
3THE | 16,677.87VND |
4THE | 22,237.17VND |
5THE | 27,796.46VND |
6THE | 33,355.75VND |
7THE | 38,915.04VND |
8THE | 44,474.34VND |
9THE | 50,033.63VND |
10THE | 55,592.92VND |
100THE | 555,929.26VND |
500THE | 2,779,646.31VND |
1000THE | 5,559,292.62VND |
5000THE | 27,796,463.11VND |
10000THE | 55,592,926.23VND |
Bảng chuyển đổi VND sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001798THE |
2VND | 0.0003597THE |
3VND | 0.0005396THE |
4VND | 0.0007195THE |
5VND | 0.0008993THE |
6VND | 0.001079THE |
7VND | 0.001259THE |
8VND | 0.001439THE |
9VND | 0.001618THE |
10VND | 0.001798THE |
1000000VND | 179.87THE |
5000000VND | 899.39THE |
10000000VND | 1,798.79THE |
50000000VND | 8,993.95THE |
100000000VND | 17,987.9THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang VND và VND sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.87INR |
![]() | Rp3,426.84IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.45THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽20.88RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.71TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.53JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.23 USD, 1 THE = €0.2 EUR, 1 THE = ₹18.87 INR, 1 THE = Rp3,426.84 IDR, 1 THE = $0.31 CAD, 1 THE = £0.17 GBP, 1 THE = ฿7.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001101 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000008104 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.00003138 |
![]() | 0.0001348 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.07278 |
![]() | 0.03053 |
![]() | 0.000008101 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005814 |
![]() | 0.006395 |
![]() | 0.001501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

سعر The Graph (GRT) في عام 2025: تحليل بروتوكول فهرسة Web3
استكشف اتجاهات أسعار The Graph (GRT)، وتحليل الرموز، ودوره في فهرسة Web3.

الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

أداء سعر عملة THETA وتحليل مفصل لمشروع Theta
تهدف ثيتا إلى حل نقاط الألم في تدفق الفيديو التقليدي بتكنولوجيا البلوكشين.

Weekly Web3 Research|The Market Rose Across the Board
90% من الشركات النقدية المستطلعة يتوقعون الامتثال للقواعد بحلول منتصف عام 2025

عملة THELION: خيار جديد لثقافة الانترنت الميمية واستثمار العملات الرقمية
THELION Token: حبيبي العملة المشفرة الجديد من ميم الإنترنت.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.