USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Kenyan Shilling (KES)

USDC/KES: 1 USDC ≈ KSh128.98 KES

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh128.98. Với nguồn cung lưu hành là 61,521,700,369.42 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng KES là KSh1,023,996,741,394,316.03. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng KES đã giảm KSh-0.0258, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng KES là KSh150.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh113.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang KES

KSh128.98-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KES là KSh128.98 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KES trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.01%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.999
-0.01%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.01%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi USDC sang KES

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1USDC
128.98KES
2USDC
257.97KES
3USDC
386.96KES
4USDC
515.95KES
5USDC
644.93KES
6USDC
773.92KES
7USDC
902.91KES
8USDC
1,031.9KES
9USDC
1,160.88KES
10USDC
1,289.87KES
100USDC
12,898.76KES
500USDC
64,493.84KES
1000USDC
128,987.68KES
5000USDC
644,938.42KES
10000USDC
1,289,876.84KES

Bảng chuyển đổi KES sang USDC

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1KES
0.007752USDC
2KES
0.0155USDC
3KES
0.02325USDC
4KES
0.03101USDC
5KES
0.03876USDC
6KES
0.04651USDC
7KES
0.05426USDC
8KES
0.06202USDC
9KES
0.06977USDC
10KES
0.07752USDC
100000KES
775.26USDC
500000KES
3,876.33USDC
1000000KES
7,752.67USDC
5000000KES
38,763.39USDC
10000000KES
77,526.78USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang KES và KES sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.178
logo BTCBTC
0.00004007
logo ETHETH
0.002111
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.74
logo BNBBNB
0.006457
logo SOLSOL
0.02605
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
21.37
logo ADAADA
5.54
logo TRXTRX
15.57
logo STETHSTETH
0.002115
logo WBTCWBTC
0.00004015
logo SMARTSMART
2,953.34
logo SUISUI
1.14
logo LINKLINK
0.2669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.