Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫143,276.67. Với nguồn cung lưu hành là 16,654,720.8 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng VND là ₫58,724,072,338,366,566.84. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng VND đã giảm ₫-661.89, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng VND là ₫3,613,171.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫40,605.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.81 | -0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.82 | -0.39% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.81, with a 24-hour trading change of -0.3%, XVS/USDT Spot is $5.81 and -0.3%, and XVS/USDT Perpetual is $5.82 and -0.39%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XVS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 143,768.86VND |
2XVS | 287,537.73VND |
3XVS | 431,306.6VND |
4XVS | 575,075.47VND |
5XVS | 718,844.34VND |
6XVS | 862,613.21VND |
7XVS | 1,006,382.08VND |
8XVS | 1,150,150.95VND |
9XVS | 1,293,919.82VND |
10XVS | 1,437,688.69VND |
100XVS | 14,376,886.9VND |
500XVS | 71,884,434.5VND |
1000XVS | 143,768,869VND |
5000XVS | 718,844,345.01VND |
10000XVS | 1,437,688,690.02VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000006955XVS |
2VND | 0.00001391XVS |
3VND | 0.00002086XVS |
4VND | 0.00002782XVS |
5VND | 0.00003477XVS |
6VND | 0.00004173XVS |
7VND | 0.00004868XVS |
8VND | 0.00005564XVS |
9VND | 0.0000626XVS |
10VND | 0.00006955XVS |
100000000VND | 695.56XVS |
500000000VND | 3,477.8XVS |
1000000000VND | 6,955.6XVS |
5000000000VND | 34,778.04XVS |
10000000000VND | 69,556.08XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang VND và VND sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.82USD |
![]() | €5.22EUR |
![]() | ₹486.38INR |
![]() | Rp88,318.2IDR |
![]() | $7.9CAD |
![]() | £4.37GBP |
![]() | ฿192.03THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽538RUB |
![]() | R$31.67BRL |
![]() | د.إ21.38AED |
![]() | ₺198.72TRY |
![]() | ¥41.06CNY |
![]() | ¥838.38JPY |
![]() | $45.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.82 USD, 1 XVS = €5.22 EUR, 1 XVS = ₹486.38 INR, 1 XVS = Rp88,318.2 IDR, 1 XVS = $7.9 CAD, 1 XVS = £4.37 GBP, 1 XVS = ฿192.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001053 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000008004 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.00003083 |
![]() | 0.0001292 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1049 |
![]() | 0.07651 |
![]() | 0.02952 |
![]() | 0.000008022 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.0006162 |
![]() | 0.006248 |
![]() | 0.001445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

بوابة ألفا 2025: أسهل طريقة لشراء عملات ميم مبكرا وبأمان
بوابة ألفا هي بوابة تداول سلسلة كتلية مبنية لتبسيط استثمار عملة الميم

ما هو MMC: فهم العملة الرقمية في Web3 2025
اكتشف عالم الـMMC الثوري في Web3 2025.

ما هو بولكس؟
من المتوقع أن تصبح Pullix نواة الاتصال بين التمويل التقليدي و Web3.

عملة GOG في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانيات عملة GOG في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء والتخزين للحصول على مكافآت ضخمة، واستكشف تأثيرها على Gate.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025
استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.