Verified USD Thị trường hôm nay
Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺14.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng TRY là ₺296,019,422.99. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng TRY đã tăng ₺0.6114, biểu thị mức tăng +4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng TRY là ₺35.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang TRY là ₺14.32 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Verified USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verified USD sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USDV sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDV | 14.32TRY |
2USDV | 28.64TRY |
3USDV | 42.96TRY |
4USDV | 57.28TRY |
5USDV | 71.6TRY |
6USDV | 85.92TRY |
7USDV | 100.25TRY |
8USDV | 114.57TRY |
9USDV | 128.89TRY |
10USDV | 143.21TRY |
100USDV | 1,432.15TRY |
500USDV | 7,160.75TRY |
1000USDV | 14,321.51TRY |
5000USDV | 71,607.55TRY |
10000USDV | 143,215.11TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USDV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.06982USDV |
2TRY | 0.1396USDV |
3TRY | 0.2094USDV |
4TRY | 0.2793USDV |
5TRY | 0.3491USDV |
6TRY | 0.4189USDV |
7TRY | 0.4887USDV |
8TRY | 0.5586USDV |
9TRY | 0.6284USDV |
10TRY | 0.6982USDV |
10000TRY | 698.25USDV |
50000TRY | 3,491.25USDV |
100000TRY | 6,982.5USDV |
500000TRY | 34,912.51USDV |
1000000TRY | 69,825.03USDV |
Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang TRY và TRY sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến
Verified USD | 1 USDV |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.05INR |
![]() | Rp6,365.02IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.84THB |
Verified USD | 1 USDV |
---|---|
![]() | ₽38.77RUB |
![]() | R$2.28BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.32TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.42JPY |
![]() | $3.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.42 USD, 1 USDV = €0.38 EUR, 1 USDV = ₹35.05 INR, 1 USDV = Rp6,365.02 IDR, 1 USDV = $0.57 CAD, 1 USDV = £0.32 GBP, 1 USDV = ฿13.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7628 |
![]() | 0.000139 |
![]() | 0.005847 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.02225 |
![]() | 0.09392 |
![]() | 14.65 |
![]() | 76.08 |
![]() | 54.15 |
![]() | 21.48 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 4.44 |
![]() | 0.4375 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verified USD của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Nhập số lượng USDV của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verified USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verified USD (USDV)

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử
Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.