World Mobile Token Thị trường hôm nay
World Mobile Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của World Mobile Token chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺5.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 625,971,790.14 WMTX, tổng vốn hóa thị trường của World Mobile Token tính bằng TRY là ₺122,809,086,821.26. Trong 24h qua, giá của World Mobile Token tính bằng TRY đã tăng ₺0.01318, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World Mobile Token tính bằng TRY là ₺20.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMTX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMTX sang TRY là ₺5.74 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMTX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMTX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch World Mobile Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1685 | 0.11% |
The real-time trading price of WMTX/USDT Spot is $0.1685, with a 24-hour trading change of 0.11%, WMTX/USDT Spot is $0.1685 and 0.11%, and WMTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Mobile Token sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi WMTX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMTX | 5.81TRY |
2WMTX | 11.63TRY |
3WMTX | 17.44TRY |
4WMTX | 23.26TRY |
5WMTX | 29.08TRY |
6WMTX | 34.89TRY |
7WMTX | 40.71TRY |
8WMTX | 46.52TRY |
9WMTX | 52.34TRY |
10WMTX | 58.16TRY |
100WMTX | 581.61TRY |
500WMTX | 2,908.08TRY |
1000WMTX | 5,816.16TRY |
5000WMTX | 29,080.8TRY |
10000WMTX | 58,161.6TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang WMTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1719WMTX |
2TRY | 0.3438WMTX |
3TRY | 0.5158WMTX |
4TRY | 0.6877WMTX |
5TRY | 0.8596WMTX |
6TRY | 1.03WMTX |
7TRY | 1.2WMTX |
8TRY | 1.37WMTX |
9TRY | 1.54WMTX |
10TRY | 1.71WMTX |
1000TRY | 171.93WMTX |
5000TRY | 859.67WMTX |
10000TRY | 1,719.34WMTX |
50000TRY | 8,596.73WMTX |
100000TRY | 17,193.47WMTX |
Bảng chuyển đổi số tiền WMTX sang TRY và TRY sang WMTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMTX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang WMTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Mobile Token phổ biến
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.24INR |
![]() | Rp2,584.92IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.62THB |
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | ₽15.75RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.82TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.54JPY |
![]() | $1.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMTX = $0.17 USD, 1 WMTX = €0.15 EUR, 1 WMTX = ₹14.24 INR, 1 WMTX = Rp2,584.92 IDR, 1 WMTX = $0.23 CAD, 1 WMTX = £0.13 GBP, 1 WMTX = ฿5.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7175 |
![]() | 0.0001362 |
![]() | 0.005537 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.5 |
![]() | 0.02132 |
![]() | 0.08583 |
![]() | 14.65 |
![]() | 66.86 |
![]() | 19.66 |
![]() | 53.26 |
![]() | 0.005551 |
![]() | 0.0001364 |
![]() | 4.13 |
![]() | 0.4303 |
![]() | 0.9507 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Mobile Token của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Mobile Token hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Mobile Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Mobile Token sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Mobile Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Mobile Token sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Mobile Token sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Mobile Token (WMTX)

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

2025年AMP價格:Gate平台上的市場分析與投資潛力
探索AMP在2025年潛在的價格飆升、Gate在其市場主導地位中的作用以及投資策略。

2025 年 1 枚 PI 幣會值多少美元?
主流機構普遍認爲,PI 幣在 2025 年的價格將受限於供應壓力與市場情緒。

Solana 今日最新新聞及動態
Solana ETF 的獲批關鍵仍在於其商品屬性認定。

IoTeX 加密貨幣:2025 年價格、購買指南和質押獎勵
探索 IoTeX 在 2025 年的潛力,了解如何購買和質押 IOTX,並將其與以太坊進行比較。

Dogecoin 會漲嗎?DOGE 投資邏輯解析
本文將從基本面、技術面與市場情緒三方面,深度剖析 Dogecoin 的漲可能性。