XDAIChuyển đổi XDAI (XDAI) sang Euro (EUR)

XDAI/EUR: 1 XDAI ≈ €0.8967 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XDAI Thị trường hôm nay

XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8967. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng EUR là €3,193,180.09. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng EUR đã tăng €0.005348, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng EUR là €8.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang EUR

0.8967+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang EUR là €0.8967 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAI/-- Spot is $ and 0%, and XDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDAI sang Euro

Bảng chuyển đổi XDAI sang EUR

logo XDAISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDAI
0.89EUR
2XDAI
1.79EUR
3XDAI
2.69EUR
4XDAI
3.58EUR
5XDAI
4.48EUR
6XDAI
5.38EUR
7XDAI
6.27EUR
8XDAI
7.17EUR
9XDAI
8.07EUR
10XDAI
8.96EUR
1000XDAI
896.79EUR
5000XDAI
4,483.97EUR
10000XDAI
8,967.95EUR
50000XDAI
44,839.79EUR
100000XDAI
89,679.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XDAI
1EUR
1.11XDAI
2EUR
2.23XDAI
3EUR
3.34XDAI
4EUR
4.46XDAI
5EUR
5.57XDAI
6EUR
6.69XDAI
7EUR
7.8XDAI
8EUR
8.92XDAI
9EUR
10.03XDAI
10EUR
11.15XDAI
100EUR
111.5XDAI
500EUR
557.54XDAI
1000EUR
1,115.08XDAI
5000EUR
5,575.4XDAI
10000EUR
11,150.8XDAI

Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang EUR và EUR sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.63 INR, 1 XDAI = Rp15,184.91 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.17
logo BTCBTC
0.005271
logo ETHETH
0.2258
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
238.91
logo BNBBNB
0.8647
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,526.35
logo ADAADA
763.15
logo TRXTRX
2,038.86
logo STETHSTETH
0.2245
logo WBTCWBTC
0.005254
logo SUISUI
145.75
logo LINKLINK
36.45
logo AVAXAVAX
25.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDAI của bạn

01

Nhập số lượng XDAI của bạn

Nhập số lượng XDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Досліджуйте прогнози цін на Біткойн від експертів на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Дослідження потенціалу Dogecoin у 2025 році: Чи є це розумним інвестуванням?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Дізнайтеся, що таке Dogecoin, як він працює, та його потенціал як інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Дізнайтеся про вибуховий потенціал зростання насінневих токенів у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.