XDB CHAINChuyển đổi XDB CHAIN (XDB) sang Indian Rupee (INR)

XDB/INR: 1 XDB ≈ ₹0.02611 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XDB CHAIN Thị trường hôm nay

XDB CHAIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02611. Với nguồn cung lưu hành là 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB tính bằng INR là ₹37,214,065,086.17. Trong 24h qua, giá của XDB tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002212, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB tính bằng INR là ₹71.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01799.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang INR

0.02611-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang INR là ₹0.02611 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/INR trong ngày qua.

Giao dịch XDB CHAIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XDB CHAINXDB/USDT
Giao ngay
$0.0003126
-1.91%

The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0003126, with a 24-hour trading change of -1.91%, XDB/USDT Spot is $0.0003126 and -1.91%, and XDB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XDB sang INR

logo XDB CHAINSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XDB
0.02INR
2XDB
0.05INR
3XDB
0.07INR
4XDB
0.1INR
5XDB
0.13INR
6XDB
0.15INR
7XDB
0.18INR
8XDB
0.2INR
9XDB
0.23INR
10XDB
0.26INR
10000XDB
261.32INR
50000XDB
1,306.6INR
100000XDB
2,613.2INR
500000XDB
13,066.03INR
1000000XDB
26,132.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang XDB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XDB CHAIN
1INR
38.26XDB
2INR
76.53XDB
3INR
114.8XDB
4INR
153.06XDB
5INR
191.33XDB
6INR
229.6XDB
7INR
267.87XDB
8INR
306.13XDB
9INR
344.4XDB
10INR
382.67XDB
100INR
3,826.71XDB
500INR
19,133.58XDB
1000INR
38,267.16XDB
5000INR
191,335.83XDB
10000INR
382,671.66XDB

Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang INR và INR sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.03 INR, 1 XDB = Rp4.74 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2779
logo BTCBTC
0.0000627
logo ETHETH
0.00327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.01009
logo SOLSOL
0.04104
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.37
logo ADAADA
8.68
logo TRXTRX
24.2
logo STETHSTETH
0.003268
logo WBTCWBTC
0.00006276
logo SUISUI
1.85
logo SMARTSMART
5,004.16
logo LINKLINK
0.4261

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDB CHAIN của bạn

01

Nhập số lượng XDB của bạn

Nhập số lượng XDB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDB CHAIN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

كيف تسير عملة زيريبرو؟ ما هو مشروع زيريبرو؟

كيف تسير عملة زيريبرو؟ ما هو مشروع زيريبرو؟

ZEREBRO هو مشروع مبتكر معتمد على وكيل الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
أين يمكن شراء عملة شيب إينو؟

أين يمكن شراء عملة شيب إينو؟

ارتفع SHIB أكثر من عشرة آلاف مرة منذ إطلاقه، مما خلق أسطورة ثروة بلوكتشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
ما هو سعر عملة PI؟ كيفية تداول عملة PI؟

ما هو سعر عملة PI؟ كيفية تداول عملة PI؟

بفضل نموذجها المبتكر وقاعدة مستخدميها الكبيرة، فقد احتلت شبكة Pi مكانة مهمة في السوق العالمية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
تحليل شامل للبورصات المركزية

تحليل شامل للبورصات المركزية

مع التطور السريع لسوق العملات المشفرة، تستمر منصات تداول الأصول المشفرة في الظهور

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
اختر منصة تداول الأصول الرقمية الآمنة والمريحة

اختر منصة تداول الأصول الرقمية الآمنة والمريحة

تداول العملات الافتراضية أصبح موضوعاً ساخناً يثير قلق المستثمرين المتزايد.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
توصيات بمبادلة عالية الحجم لعام 2025

توصيات بمبادلة عالية الحجم لعام 2025

أصبحت عملية التبادل ذات الحجم الكبير أحد المعايير الأساسية لقياس قوة وموثوقية المنصة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29

Tìm hiểu thêm về XDB CHAIN (XDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.