Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)CRO sang BRL:Chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO) sang Real Brazil (BRL)

CRO/BRL: 1 CRO ≈ R$1.19 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$1.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng BRL đã tăng R$0.3456, biểu thị mức tăng +39.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng BRL là R$1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3686.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang BRL

R$1.19+39.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang BRL là R$1.19 BRL, với sự thay đổi +39.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)CRO/USDT
Giao ngay
$0.2229
+39.44%
logo Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)CRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2221
+39.03%

The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.2229, with a 24-hour trading change of +39.44%, CRO/USDT Spot is $0.2229 and +39.44%, and CRO/USDT Perpetual is $0.2221 and +39.03%.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CRO sang BRL

logo Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CRO
1.19BRL
2CRO
2.39BRL
3CRO
3.59BRL
4CRO
4.79BRL
5CRO
5.99BRL
6CRO
7.19BRL
7CRO
8.39BRL
8CRO
9.59BRL
9CRO
10.79BRL
10CRO
11.99BRL
100CRO
119.91BRL
500CRO
599.59BRL
1,000CRO
1,199.19BRL
5,000CRO
5,995.97BRL
10,000CRO
11,991.94BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CRO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)
1BRL
0.8338CRO
2BRL
1.66CRO
3BRL
2.5CRO
4BRL
3.33CRO
5BRL
4.16CRO
6BRL
5CRO
7BRL
5.83CRO
8BRL
6.67CRO
9BRL
7.5CRO
10BRL
8.33CRO
1,000BRL
833.89CRO
5,000BRL
4,169.46CRO
10,000BRL
8,338.92CRO
50,000BRL
41,694.64CRO
100,000BRL
83,389.28CRO

Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang BRL và BRL sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.22 USD, 1 CRO = €0.19 EUR, 1 CRO = ₹19.44 INR, 1 CRO = Rp3,614.68 IDR, 1 CRO = $0.31 CAD, 1 CRO = £0.16 GBP, 1 CRO = ฿7.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    BRLBRL
    logo GTGT
    5.43
    logo BTCBTC
    0.0008328
    logo ETHETH
    0.02006
    logo XRPXRP
    30.68
    logo USDTUSDT
    92.44
    logo BNBBNB
    0.1076
    logo SOLSOL
    0.4526
    logo USDCUSDC
    92.45
    logo SMARTSMART
    13,027.07
    logo STETHSTETH
    0.02024
    logo DOGEDOGE
    418.74
    logo TRXTRX
    264.69
    logo ADAADA
    106.93
    logo LINKLINK
    3.77
    logo HYPEHYPE
    1.89
    logo WBTCWBTC
    0.0008316

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO) sang Real Brazil (BRL)

    01

    Nhập số lượng CRO của bạn

    Nhập số lượng CRO của bạn

    02

    Chọn Real Brazil

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM).

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Real Brazil (BRL) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Real Brazil?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO)

    Tìm hiểu thêm về Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide