今日Oobit市场价格
与昨天相比,Oobit价格跌。
OOBIT转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥0.084。加密货币流通量为350,911,163.43 OOBIT,OOBIT以CNY计算的总市值为¥207,912,855.77。 过去24小时,OOBIT以CNY计算的交易价减少了¥-0.0094,跌幅为-10.06%。从历史上看,OOBIT以CNY计算的历史最高价为¥0.8458。 相比之下,OOBIT以CNY计算的历史最低价为¥0.007053。
1OOBIT兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 OOBIT 兑换 CNY 的汇率为 ¥0.084 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -10.06% ,Gate的 OOBIT/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 OOBIT/CNY 的历史变化数据。
交易Oobit
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01191 | -10.09% |
OOBIT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01191,24小时内的交易变化趋势为-10.09%, OOBIT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01191 和 -10.09%,OOBIT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Oobit兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
OOBIT兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.08CNY |
2OOBIT | 0.16CNY |
3OOBIT | 0.25CNY |
4OOBIT | 0.33CNY |
5OOBIT | 0.42CNY |
6OOBIT | 0.5CNY |
7OOBIT | 0.58CNY |
8OOBIT | 0.67CNY |
9OOBIT | 0.75CNY |
10OOBIT | 0.84CNY |
10000OOBIT | 840.03CNY |
50000OOBIT | 4,200.18CNY |
100000OOBIT | 8,400.36CNY |
500000OOBIT | 42,001.8CNY |
1000000OOBIT | 84,003.61CNY |
CNY兑换到OOBIT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 11.9OOBIT |
2CNY | 23.8OOBIT |
3CNY | 35.71OOBIT |
4CNY | 47.61OOBIT |
5CNY | 59.52OOBIT |
6CNY | 71.42OOBIT |
7CNY | 83.32OOBIT |
8CNY | 95.23OOBIT |
9CNY | 107.13OOBIT |
10CNY | 119.04OOBIT |
100CNY | 1,190.42OOBIT |
500CNY | 5,952.12OOBIT |
1000CNY | 11,904.25OOBIT |
5000CNY | 59,521.25OOBIT |
10000CNY | 119,042.5OOBIT |
上述 OOBIT 兑换 CNY 和CNY 兑换 OOBIT 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 OOBIT 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CNY 兑换 OOBIT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Oobit兑换
上表列出了 1 OOBIT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 OOBIT = $0.01 USD、1 OOBIT = €0.01 EUR、1 OOBIT = ₹0.99 INR、1 OOBIT = Rp180.67 IDR、1 OOBIT = $0.02 CAD、1 OOBIT = £0.01 GBP、1 OOBIT = ฿0.39 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
SMART兑CNY
TRX兑CNY
DOGE兑CNY
STETH兑CNY
ADA兑CNY
WBTC兑CNY
HYPE兑CNY
BCH兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006989 |
![]() | 0.03159 |
![]() | 70.85 |
![]() | 35.55 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.5294 |
![]() | 70.91 |
![]() | 13,626.36 |
![]() | 265.98 |
![]() | 466.87 |
![]() | 0.03152 |
![]() | 130.67 |
![]() | 0.0006999 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.1567 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Oobit金额
输入OOBIT金额
输入OOBIT金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Oobit 转换为 CNY,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Oobit兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Oobit到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Oobit到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Oobit转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Oobit (OOBIT)的最新资讯

Hướng dẫn nhà đầu tư 2025 về khai thác mã hóa XEN và thế chấp:
Khám phá tiềm năng của mã hóa XEN vào năm 2025: Công nghệ khai thác, phần thưởng thế chấp và so sánh với Bitcoin.

Cách Mua Bitcoin Năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới
Tìm hiểu cách mua Bitcoin vào năm 2025 với hướng dẫn đơn giản này dành cho người mới bắt đầu. Các bước an toàn, nhanh chóng và dễ dàng.

Tin Crypto 2025: Xu Hướng, Câu Chuyện Nổi Bật & Góc Nhìn Chiến Lược
Khám phá các xu hướng và câu chuyện nổi bật định hình thị trường tiền mã hóa năm 2025.

BTC USDT 2025: Giá, Xu Hướng Thị Trường & Chiến Lược Giao Dịch
Phân tích xu hướng giá BTC/USDT, triển vọng thị trường 2025 và chiến lược giao dịch hiệu quả.

Top Sàn Crypto 2025: Nền Tảng Tốt Nhất Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá những sàn giao dịch tiền điện tử tốt nhất năm 2025 và cách chúng hỗ trợ giao dịch trong bối cảnh Web3 đang phát triển.

GALA Price Analysis 2025: Web3 Gaming Token Outlook and Trends
Explore GALAs price prediction for 2025