CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Vietnamese Đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫143.22 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫143.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,416,220.91 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng VND là ₫2,215,016,565,619,098.63. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng VND đã tăng ₫2.2, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng VND là ₫5,879.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫136.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

143.22+1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫143.22 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00582
1.57%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00582, with a 24-hour trading change of 1.57%, CSIX/USDT Spot is $0.00582 and 1.57%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
143.22VND
2CSIX
286.45VND
3CSIX
429.68VND
4CSIX
572.9VND
5CSIX
716.13VND
6CSIX
859.36VND
7CSIX
1,002.59VND
8CSIX
1,145.81VND
9CSIX
1,289.04VND
10CSIX
1,432.27VND
100CSIX
14,322.74VND
500CSIX
71,613.72VND
1000CSIX
143,227.45VND
5000CSIX
716,137.29VND
10000CSIX
1,432,274.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.006981CSIX
2VND
0.01396CSIX
3VND
0.02094CSIX
4VND
0.02792CSIX
5VND
0.0349CSIX
6VND
0.04189CSIX
7VND
0.04887CSIX
8VND
0.05585CSIX
9VND
0.06283CSIX
10VND
0.06981CSIX
100000VND
698.19CSIX
500000VND
3,490.95CSIX
1000000VND
6,981.9CSIX
5000000VND
34,909.5CSIX
10000000VND
69,819.01CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.49 INR, 1 CSIX = Rp88.29 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001055
logo BTCBTC
0.0000001929
logo ETHETH
0.000007834
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009037
logo BNBBNB
0.00003074
logo SOLSOL
0.0001307
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1053
logo TRXTRX
0.07517
logo ADAADA
0.02967
logo STETHSTETH
0.000007857
logo WBTCWBTC
0.0000001921
logo HYPEHYPE
0.0005566
logo SUISUI
0.006243
logo LINKLINK
0.001437

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.