CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Vietnamese Đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫96.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫96.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,733,054.83 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng VND là ₫1,501,221,408,959,440.57. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng VND đã tăng ₫2.1, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng VND là ₫5,879.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫88.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

96.71+2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫96.71 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.003929
1.91%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.003929, with a 24-hour trading change of 1.91%, CSIX/USDT Spot is $0.003929 and 1.91%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
96.71VND
2CSIX
193.43VND
3CSIX
290.14VND
4CSIX
386.86VND
5CSIX
483.57VND
6CSIX
580.29VND
7CSIX
677VND
8CSIX
773.72VND
9CSIX
870.43VND
10CSIX
967.15VND
100CSIX
9,671.54VND
500CSIX
48,357.72VND
1000CSIX
96,715.44VND
5000CSIX
483,577.24VND
10000CSIX
967,154.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.01033CSIX
2VND
0.02067CSIX
3VND
0.03101CSIX
4VND
0.04135CSIX
5VND
0.05169CSIX
6VND
0.06203CSIX
7VND
0.07237CSIX
8VND
0.08271CSIX
9VND
0.09305CSIX
10VND
0.1033CSIX
10000VND
103.39CSIX
50000VND
516.98CSIX
100000VND
1,033.96CSIX
500000VND
5,169.8CSIX
1000000VND
10,339.6CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.33 INR, 1 CSIX = Rp59.62 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001231
logo BTCBTC
0.000000197
logo ETHETH
0.00000882
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.00993
logo BNBBNB
0.00003227
logo SOLSOL
0.0001471
logo USDCUSDC
0.02033
logo SMARTSMART
4.03
logo TRXTRX
0.07456
logo DOGEDOGE
0.1298
logo STETHSTETH
0.00000878
logo ADAADA
0.03686
logo WBTCWBTC
0.0000001975
logo HYPEHYPE
0.0005516
logo BCHBCH
0.00004481

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.