XDAIChuyển đổi XDAI (XDAI) sang British Pound (GBP)

XDAI/GBP: 1 XDAI ≈ £0.7547 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

XDAI Thị trường hôm nay

XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7547. Với nguồn cung lưu hành là 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng GBP là £2,252,766.6. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng GBP đã giảm £-0.000234, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng GBP là £7.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang GBP

£0.7547-0.031%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang GBP là £0.7547 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch XDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAI/-- Spot is $ and 0%, and XDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDAI sang British Pound

Bảng chuyển đổi XDAI sang GBP

logo XDAISố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XDAI
0.75GBP
2XDAI
1.5GBP
3XDAI
2.26GBP
4XDAI
3.01GBP
5XDAI
3.77GBP
6XDAI
4.52GBP
7XDAI
5.28GBP
8XDAI
6.03GBP
9XDAI
6.79GBP
10XDAI
7.54GBP
1000XDAI
754.75GBP
5000XDAI
3,773.77GBP
10000XDAI
7,547.55GBP
50000XDAI
37,737.75GBP
100000XDAI
75,475.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XDAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo XDAI
1GBP
1.32XDAI
2GBP
2.64XDAI
3GBP
3.97XDAI
4GBP
5.29XDAI
5GBP
6.62XDAI
6GBP
7.94XDAI
7GBP
9.27XDAI
8GBP
10.59XDAI
9GBP
11.92XDAI
10GBP
13.24XDAI
100GBP
132.49XDAI
500GBP
662.46XDAI
1000GBP
1,324.93XDAI
5000GBP
6,624.66XDAI
10000GBP
13,249.33XDAI

Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang GBP và GBP sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1.01 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.96 INR, 1 XDAI = Rp15,245.58 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.28
logo BTCBTC
0.006156
logo ETHETH
0.2647
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
286.47
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
2,974.08
logo ADAADA
896.55
logo TRXTRX
2,455.75
logo STETHSTETH
0.2653
logo WBTCWBTC
0.00616
logo SUISUI
183.36
logo HYPEHYPE
19.28
logo LINKLINK
43.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDAI của bạn

01

Nhập số lượng XDAI của bạn

Nhập số lượng XDAI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Прогноз ціни Bitcoin на 2025 рік: Поточний аналіз та перспективи ринку

Досліджуйте прогнози цін на Біткойн від експертів на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Чи повинен я купити Dogecoin у 2025 році: Інструкція для інвесторів

Дослідження потенціалу Dogecoin у 2025 році: Чи є це розумним інвестуванням?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Що таке NFT: Розуміння та Інвестування в 2025 році

Досліджуйте майбутнє NFT у 2025 році: від цифрового мистецтва до корисності в реальному світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Що таке Dogecoin: Посібник для початківців у криптовалюті на 2025 рік

Дізнайтеся, що таке Dogecoin, як він працює, та його потенціал як інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Аналіз ціни Ethereum: де знаходиться ETH у 2025 році

Прогноз ціни Ethereum на 2025 рік

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Ціна токена Seed 2025: Топ інвестицій та аналіз ринку

Дізнайтеся про вибуховий потенціал зростання насінневих токенів у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.